Thống kê huy chương Cử_tạ_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2019

Bảng xếp hạng huy chương

  *   Quốc gia chủ nhà ( Philippines)

HạngNOCVàngBạcĐồngTổng số
1 Việt Nam (VIE)45110
2 Indonesia (INA)41510
3 Philippines (PHI)*2327
4 Myanmar (MYA)0101
5 Malaysia (MAS)0022
Tổng số (5 NOC)10101030

Nam

EventVàngBạcĐồng
55 kg
chi tiết
Lại Gia Thành
 Việt Nam
264John Ceniza
 Philippines
252Surahmat Wijoyo
 Indonesia
250
61 kg
chi tiết
Eko Yuli Irawan
 Indonesia
309Thạch Kim Tuấn
 Việt Nam
304Aznil Bidin
 Malaysia
283
67 kg
chi tiết
Deni
 Indonesia
315Đinh Xuân Hoàng
 Việt Nam
308Nestor Colonia
 Philippines
287
73 kg
chi tiết
Rahmat Erwin Abdullah
 Indonesia
322Phạm Tuấn Anh
 Việt Nam
304Muhammad Erry Hidayat
 Malaysia
300

Nữ

EventVàngBạcĐồng
45 kg
chi tiết
Vương Thị Huyền
 Việt Nam
172Lisa Setiawati
 Indonesia
169Mary Flor Diaz
 Philippines
159
49 kg
chi tiết
Windy Cantika Aisah
 Indonesia
190Pyae Pyae Phyo
 Myanmar
180Ngô Thị Quyên
 Việt Nam
172
55 kg
chi tiết
Hidilyn Diaz
 Philippines
211Nguyễn Thị Thúy
 Việt Nam
197Juliana Klarisa
 Indonesia
175
59 kg
chi tiết
Hoàng Thị Duyên
 Việt Nam
210Margaret Colonia
 Philippines
187Putri Aulia Andriani
 Indonesia
177
64 kg
chi tiết
Phạm Thị Hồng Thanh
 Việt Nam
214Elreen Ann Ando
 Philippines
213Bernadicta Babela Mei Study
 Indonesia
186
71 kg
chi tiết
Kristel Macrohon
 Philippines
216Nguyễn Thị Vân
 Việt Nam
214Tsabitha Alfiah Ramadani
 Indonesia
203

Liên quan

Cử tạ Cử tạ tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Cử tạ tại Đại hội Thể thao châu Á 2014 Cử tạ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 Cử tạ tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Cử tạ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2007 Cử tạ tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - 85 kg nam Cử tạ tại Đại hội Thể thao Trong nhà và Võ thuật châu Á 2017 Cử tạ tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - 56 kg nam Cử tạ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023